여기는베트남
베트남 여행에 도움이 되는 베트남어 배우기 1탄


1. 잠시만요 
-> Xin chờ một chút

2. 카드 사용해도 되나요?
-> Tôi dùng thẻ được không?

3. 영수증을 얻을 수 있나요? 
-> Tôi có thể nhận hóa đơn không?

4. 여기를 찾고 있습니다. 
-> Tôi đang tìm chỗ này.

5. 제 이름은 Won 입니다.
-> Tên tôi là Won.

6. 이름이 뭐에요? 
-> Tên bạn là gì?

7. 어디에 살아요?
-> Bạn sống ở đâu?

8. 저는 한국사람입니다. 
-> Tôi là người Hàn Quốc.

9. 메뉴판 좀 주세요
-> Cho tôi xin menu.

10. 굿모닝, 굿에프터눈, 굿이브닝, 굿나잇 , 만나서 반갑습니다 
-> Chào buổi sáng, Chào buổi chiều, Chào buổi tối, Chúc ngủ ngon, Rất vui được gặp bạn.

11. 영어 하실 수 있으세요? 
-> Bạn có thể nói tiếng anh không?

12. 얼마인가요?
 -> Bao nhiêu tiền vậy ạ?

15. (주유소) 가득 채워주세요.
-> Đổ đầy giúp tôi.

16.  화장실이 어디에 있나요? 
-> Nhà vệ sinh ở đâu vậy?